Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thù lao
[thù lao]
|
remuneration; fee
To work all day for a mere pittance
The best-paid actor in the world